Có 2 kết quả:
屡战屡败 lǚ zhàn lǚ bài ㄓㄢˋ ㄅㄞˋ • 屢戰屢敗 lǚ zhàn lǚ bài ㄓㄢˋ ㄅㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to suffer defeat in every battle (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to suffer defeat in every battle (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh